VIETNAMESE

vắt mì

word

ENGLISH

a bundle of noodles

  
NOUN

/ə ˈbʌndl əv ˈnuːdlz/

Vắt mì là một phần mì đã được chia nhỏ, thường dùng làm một phần ăn.

Ví dụ

1.

Mỗi vắt mì được đóng gói tiện lợi.

Each bundle of noodles is packed for convenience.

2.

Anh ấy luộc một vắt mì cho bữa trưa.

He boiled a bundle of noodles for lunch.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bundle nhé! check Pack – Gói Phân biệt: Pack thường chỉ một tập hợp các vật dụng được sắp xếp gọn gàng, có thể dùng để đóng gói hoặc mang theo. Khác với bundle, pack thường mang tính tổ chức cao hơn. Ví dụ: She packed a small pack of snacks for the trip. (Cô ấy đã đóng gói một túi đồ ăn nhẹ cho chuyến đi.) check Bunch – Nải, chùm Phân biệt: Bunch dùng để chỉ một nhóm các vật hoặc thứ tương tự nhau, thường được buộc lại hoặc tụ tập tự nhiên. Thường được sử dụng cho hoa, trái cây hoặc những thứ mềm dẻo. Ví dụ: He bought a bunch of bananas from the market. (Anh ấy mua một nải chuối từ chợ.) check Pile – Đống Phân biệt: Pile chỉ một đống các vật được chất lên nhau mà không cần phải được buộc lại. Khác với bundle, pile thường không được sắp xếp gọn gàng. Ví dụ: There is a pile of books on his desk. (Có một đống sách trên bàn của anh ấy.) check Cluster – Cụm Phân biệt: Cluster dùng để miêu tả một nhóm các vật hoặc người tụ tập gần nhau theo cách tự nhiên, thường dùng cho các vật nhỏ hoặc trừu tượng. Ví dụ: A cluster of stars could be seen in the night sky. (Một cụm sao có thể được nhìn thấy trên bầu trời đêm.) check Set – Bộ, nhóm Phân biệt: Set thường chỉ một nhóm các vật được gắn kết với nhau về mặt chức năng hoặc ý nghĩa, thường là các vật cụ thể và có liên hệ với nhau. Ví dụ: The toy came with a set of interchangeable parts. (Đồ chơi đi kèm với một bộ phận thay thế.) check Batch – Mẻ Phân biệt: Batch dùng để chỉ một số lượng vật hoặc sản phẩm được sản xuất hoặc xử lý cùng lúc, thường liên quan đến thực phẩm hoặc công việc sản xuất. Ví dụ: The bakery produced a fresh batch of cookies. (Tiệm bánh đã làm ra một mẻ bánh quy mới.)