VIETNAMESE

vật liệu làm giàn giáo

vật liệu giàn giáo, khung chống xây dựng

word

ENGLISH

scaffolding material

  
NOUN

/ˈskæfəʊldɪŋ məˈtɪərɪəl/

scaffold components, building frames

“Vật liệu làm giàn giáo” là các vật liệu như thép, nhôm, hoặc gỗ được sử dụng để dựng giàn giáo hỗ trợ trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Vật liệu làm giàn giáo phải bền và chống ăn mòn.

The scaffolding material must be durable and corrosion-resistant.

2.

Vật liệu này đảm bảo an toàn trong các dự án xây dựng cao tầng.

This material ensures safety during high-rise construction projects.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ scaffolding nhé! check Scaffold (noun) - Giàn giáo Ví dụ: The scaffold was made of strong material. (Giàn giáo được làm từ vật liệu chắc chắn.) check Scaffolded (adjective) - Được hỗ trợ bởi giàn giáo Ví dụ: The scaffolded structure was stable during construction. (Cấu trúc được hỗ trợ bởi giàn giáo ổn định trong suốt quá trình xây dựng.) check Scaffolding (noun) - Hệ thống giàn giáo hoặc việc lắp giàn giáo Ví dụ: Scaffolding is essential for safe construction work. (Hệ thống giàn giáo là cần thiết để đảm bảo an toàn khi xây dựng.)