VIETNAMESE
sự bức xạ
ENGLISH
radiation
/ˌreɪdiˈeɪʃən/
Sự bức xạ là hiện tượng phát ra năng lượng dưới dạng sóng hoặc hạt từ nguồn gốc.
Ví dụ
1.
Sự bức xạ có thể gây hại nếu ở liều cao.
Radiation can be harmful in high doses.
2.
Liệu pháp bức xạ được dùng để điều trị ung thư.
Radiation therapy is used to treat cancer.
Ghi chú
Sự bức xạ là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực vật lý và năng lượng, chỉ hiện tượng phát ra năng lượng dưới dạng sóng hoặc hạt. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan bên dưới nhé!
Gamma rays: tia gamma
Ví dụ:
Gamma rays are used in medical imaging.
(Tia gamma được sử dụng trong chẩn đoán y tế.)
Ionizing radiation: bức xạ ion hóa
Ví dụ:
Ionizing radiation can damage living tissues.
(Bức xạ ion hóa có thể gây hại cho mô sống.)
Radiation therapy: xạ trị
Ví dụ:
Radiation therapy is a common cancer treatment.
(Xạ trị là một phương pháp điều trị ung thư phổ biến.)
Electromagnetic waves: sóng điện từ
Ví dụ:
Radiation includes various types of electromagnetic waves.
(Bức xạ bao gồm nhiều loại sóng điện từ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết