VIETNAMESE
vào khoảng
khoảng
ENGLISH
around
/əˈraʊnd/
approximately
Vào khoảng là từ dùng để chỉ một thời điểm ước lượng, không chính xác hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Sự kiện sẽ bắt đầu vào khoảng trưa.
The event will start around noon.
2.
Anh ấy đến nơi làm việc vào khoảng 8 giờ sáng.
He arrives at work around 8 AM.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của around nhé!
Approximately - Xấp xỉ
Phân biệt:
Approximately là cách nói trang trọng và chính xác hơn around, thường dùng trong văn viết và số liệu.
Ví dụ:
The flight takes approximately two hours.
(Chuyến bay mất khoảng hai tiếng.)
Roughly - Khoảng chừng
Phân biệt:
Roughly nhấn mạnh tính gần đúng, không chính xác tuyệt đối như around, thường dùng trong hội thoại.
Ví dụ:
There were roughly 50 people at the event.
(Có khoảng chừng 50 người tại sự kiện.)
Somewhere near - Ở đâu đó gần
Phân biệt:
Somewhere near mang tính ước lượng và không cụ thể, tương tự around nhưng nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
The store is somewhere near the park.
(Cửa hàng ở đâu đó gần công viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết