VIETNAMESE

Vào bếp

vào nhà bếp

word

ENGLISH

Enter the kitchen

  
VERB

/ˈɛntə ðə ˈkɪʧɪn/

Go cook

Vào bếp là đi vào nhà bếp để chuẩn bị thức ăn.

Ví dụ

1.

Cô ấy vào bếp để bắt đầu nấu bữa tối.

She entered the kitchen to start cooking dinner.

2.

Vui lòng vào bếp để chuẩn bị bữa ăn.

Please enter the kitchen to prepare the meal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Enter khi nói hoặc viết nhé! checkEnter a room - Đi vào phòng Ví dụ: He entered the room quietly to avoid disturbing others. (Anh ấy đi vào phòng một cách yên lặng để tránh làm phiền người khác.) checkEnter a contest - Tham gia cuộc thi Ví dụ: They entered the contest to showcase their talents. (Họ tham gia cuộc thi để trình diễn tài năng của mình.) checkEnter details - Nhập thông tin Ví dụ: Please enter your details in the form provided. (Vui lòng nhập thông tin của bạn vào biểu mẫu được cung cấp.) checkEnter a partnership - Tham gia hợp tác Ví dụ: The companies entered a partnership to expand their market reach. (Các công ty tham gia hợp tác để mở rộng phạm vi thị trường.)