VIETNAMESE
hên xui
may rủi, ngẫu nhiên
ENGLISH
Hit or miss
/hɪt ɔːr mɪs/
Luck-based, Random
“Hên xui” là cách biểu đạt sự phụ thuộc vào may mắn hoặc rủi ro.
Ví dụ
1.
Thắng trò chơi này hoàn toàn là hên xui.
Winning this game is purely hit or miss.
2.
Quyết định hên xui không thể được lên kế hoạch.
Hit or miss decisions can’t be planned.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hit or miss khi nói hoặc viết nhé!
Be hit or miss – hên xui
Ví dụ:
Street food quality here can be hit or miss.
(Chất lượng đồ ăn đường phố ở đây có thể hên xui lắm)
Work on a hit or miss basis – làm việc kiểu hên xui
Ví dụ:
Freelancers often work on a hit or miss basis depending on client flow.
(Người làm tự do thường làm việc kiểu hên xui, tùy vào lượng khách hàng)
Experience hit or miss results – gặp kết quả hên xui
Ví dụ:
This method gives hit or miss results in practice.
(Phương pháp này cho kết quả khá hên xui khi áp dụng)
Feel like a hit or miss – cảm thấy hên xui
Ví dụ:
Online shopping sometimes feels like a hit or miss.
(Mua sắm online đôi khi cảm thấy như chơi hên xui)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết