VIETNAMESE
van lớn
van công nghiệp, van lưu lượng lớn
ENGLISH
large valve
/lɑːrʤ vælv/
industrial valve, high-capacity valve
“Van lớn” là van có kích thước lớn, dùng để kiểm soát dòng chảy với lưu lượng cao trong các hệ thống công nghiệp.
Ví dụ
1.
Van lớn điều chỉnh dòng chảy nước trong hệ thống xả của đập.
The large valve regulates water flow in the dam’s outlet system.
2.
Van lớn này được thiết kế cho các đường ống công nghiệp quy mô lớn.
This valve is designed for large-scale industrial pipelines.
Ghi chú
Từ van lớn là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp và đường ống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Large-Diameter Valve – Van lớn
Ví dụ:
The large-diameter valve is used for high-capacity pipelines.
(Van lớn được sử dụng cho các đường ống có công suất lớn.)
Industrial Gate Valve – Van cổng công nghiệp
Ví dụ:
The industrial gate valve is designed for large-scale fluid control.
(Van cổng công nghiệp được thiết kế để kiểm soát dòng chất lỏng quy mô lớn.)
High-Volume Control Valve – Van điều tiết lưu lượng lớn
Ví dụ:
The high-volume control valve ensures efficient flow regulation.
(Van điều tiết lưu lượng lớn đảm bảo điều chỉnh dòng chảy hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết