VIETNAMESE

văn hóa học

ENGLISH

Cultural Studies

  
NOUN

/ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/

“Văn hóa học” là ngành nghiên cứu về các hiện tượng văn hóa, truyền thống và sự phát triển của chúng.

Ví dụ

1.

Văn hóa học nghiên cứu các truyền thống và niềm tin.

Cultural studies examine traditions and beliefs.

2.

Tôi đang tham gia một khóa học về Văn Hóa Học để khám phá các truyền thống dân tộc.

I am attending a Cultural Studies course to explore ethnic traditions.

Ghi chú

Từ Cultural Studies là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nhân văn và Văn hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Cultural Heritage – Di sản văn hóa Ví dụ: Cultural heritage is a key focus in cultural studies. (Di sản văn hóa là một trọng tâm chính trong văn hóa học.)

check Traditions and Customs – Truyền thống và phong tục Ví dụ: Cultural studies examine how traditions and customs shape societies. (Văn hóa học nghiên cứu cách truyền thống và phong tục định hình các xã hội.)

check Popular Culture – Văn hóa đại chúng Ví dụ: Popular culture explores modern phenomena like movies and music. (Văn hóa đại chúng khám phá các hiện tượng hiện đại như phim ảnh và âm nhạc.)

check Cultural Identity – Bản sắc văn hóa Ví dụ: Cultural identity is crucial for understanding individual and group behaviors. (Bản sắc văn hóa rất quan trọng để hiểu hành vi của cá nhân và nhóm.)

check Globalization – Toàn cầu hóa Ví dụ: Cultural studies often explore the effects of globalization on traditions. (Văn hóa học thường khám phá các tác động của toàn cầu hóa lên truyền thống.)