VIETNAMESE
van bướm
van đĩa, van xoay
ENGLISH
butterfly valve
/ˈbʌtəflaɪ vælv/
disc valve, rotary valve
“Van bướm” là loại van có cánh xoay hình đĩa dùng để điều chỉnh hoặc chặn dòng chảy.
Ví dụ
1.
Van bướm cho phép điều chỉnh chính xác dòng chảy trong các đường ống.
The butterfly valve allows precise control of fluid flow in pipelines.
2.
Van bướm này được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước và chế biến hóa chất.
This valve is widely used in water treatment and chemical processing.
Ghi chú
Từ van bướm là một từ vựng thuộc lĩnh vực đường ống và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Disc Valve – Van đĩa
Ví dụ:
The disc valve provides quick shutoff capabilities.
(Van đĩa cung cấp khả năng đóng nhanh.)
Wafer Butterfly Valve – Van bướm kiểu wafer
Ví dụ:
The wafer butterfly valve is compact and easy to install.
(Van bướm kiểu wafer nhỏ gọn và dễ lắp đặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết