VIETNAMESE

vạch khu vực cấm đỗ xe

ENGLISH

no parking zone line

  
NOUN

/noʊ ˈpɑrkɪŋ zoʊn laɪn/

Khu vực cấm đỗ xe là khu vực không cho phép đỗ xe.

Ví dụ

1.

Ở đây có vạch khu vực cấm đỗ xe, bạn không nên đỗ xe ở đây.

There is a no parking zone line here, you shouldn't park here.

2.

Bạn sẽ nhận vé phạt nếu đỗ xe tại một khu vực mà có vạch khu vực cấm đỗ xe.

You'll get a ticket if you park in a place where there's a no parking zone line.

Ghi chú

Một số từ vựng về chủ đề giao thông: - traffic (giao thông) - vehicle (phương tiện) - driving license (bằng lái xe) - roadside (lề đường) - kerb (mép vỉa hè) - pedestrian crossing (vạch sang đường)