VIETNAMESE

uỵch

âm thanh rơi, va đập mạnh

word

ENGLISH

thud

  
INTERJECTION

/θʌd/

bang, crash

“Uỵch” là từ tượng thanh diễn tả âm thanh rơi hoặc va chạm mạnh.

Ví dụ

1.

Chiếc hộp rơi xuống đất với tiếng 'uỵch'.

The box fell to the ground with a thud.

2.

Anh ấy tiếp đất với một tiếng 'uỵch' lớn.

He landed with a loud thud.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ thud khi nói hoặc viết nhé! check Land with a thud – rơi xuống với tiếng uỵch Ví dụ: The box landed with a thud on the floor. (Chiếc hộp rơi xuống sàn với một tiếng uỵch) check Hear a loud thud – nghe một tiếng uỵch lớn Ví dụ: I heard a loud thud from the upstairs room. (Tôi nghe một tiếng uỵch lớn từ căn phòng trên lầu) check Fall with a thud – ngã xuống với tiếng uỵch Ví dụ: He fell with a thud after slipping on the ice. (Anh ấy ngã với một tiếng uỵch sau khi trượt trên băng) check Drop with a thud – rơi cái bịch Ví dụ: The bag dropped with a thud beside the chair. (Chiếc túi rơi cái bịch bên cạnh chiếc ghế)