VIETNAMESE

cao ủy

Đại diện cao cấp

word

ENGLISH

High Commissioner

  
NOUN

/haɪ kəˈmɪʃənər/

Ambassador, envoy

"Cao ủy" là một tổ chức hoặc chức vụ đại diện cấp cao trong một lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Cao ủy đã tham dự hội nghị thượng đỉnh.

The High Commissioner attended the summit.

2.

Cao ủy đã thảo luận về tiến trình hòa bình.

The High Commissioner discussed the peace process.

Ghi chú

High Commissioner là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và ngoại giao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ambassador - Đại sứ Ví dụ: The ambassador represented his country at the UN. (Đại sứ đại diện cho đất nước của mình tại Liên Hợp Quốc.) check Envoy - Phái viên Ví dụ: The envoy delivered a message to the president. (Phái viên đã chuyển thông điệp tới tổng thống.) check Diplomat - Nhà ngoại giao Ví dụ: Diplomats are crucial in fostering international relationships. (Các nhà ngoại giao rất quan trọng trong việc thúc đẩy quan hệ quốc tế.)