VIETNAMESE

dì út

ENGLISH

youngest aunt

  
NOUN

/ˈjʌŋɡəst ænt/

Dì út là người em gái nhỏ tuổi nhất của mẹ mình.

Ví dụ

1.

Dì út của tôi cách dì cả 10 tuổi.

My youngest aunt is 10 years younger than my eldest aunt.

2.

Dì út của tôi sẽ kết hôn vào tháng sau.

My youngest aunt is getting married next month.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến aunt nha! - Maiden aunt (bà thím/dì/cô chưa chồng): một người phụ nữ đã trưởng thành, là chị hoặc em gái của cha hoặc mẹ của một người nào đó, nhưng chưa bao giờ kết hôn. Ví dụ: The maiden aunt is often seen as a lonely and unfulfilled woman." (Bà cô chưa chồng thường bị coi là một người phụ nữ cô đơn và không có được hạnh phúc trọn vẹn.) - Agony aunt (người tư vấn): một người phụ nữ có nhiều kinh nghiệm sống, thường làm việc cho báo chí, tạp chí, hoặc đài phát thanh để đưa lời khuyên về những vấn đề cá nhân, chẳng hạn như tình yêu, hôn nhân, gia đình, công việc, sức khỏe,... cho độc giả hoặc thính giả. Ví dụ: Dolly Parton là một người tư vấn được nhiều người yêu mến với chương trình nổi tiếng trên đài phát thanh mang tên "Dolly Parton's America". (Dolly Parton is a much-loved agony aunt with a popular radio show called "Dolly Parton's America".)