VIETNAMESE

khách hàng ứng trước

ENGLISH

prepaid customer

  
NOUN

/priˈpeɪd ˈkʌstəmər/

Khách hàng ứng trước là khách hàng đã trả trước một khoản tiền cho doanh nghiệp cho số hàng hóa, dịch vụ trước khi nhận được hàng hóa, dịch vụ đó.

Ví dụ

1.

Khách hàng ứng trước đã trả tiền cho dịch vụ từ trước đó.

The prepaid customer has already paid for the service in advance.

2.

Công ty này cung cấp dịch vụ tuyệt vời cho khách hàng ứng trước.

This company offers excellent service for prepaid customers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ về lĩnh vực chăm sóc khách hàng nhé - Customer service (dịch vụ khách hàng): cách thức doanh nghiệp hỗ trợ và giải quyết vấn đề cho khách hàng của mình. Ví dụ: The company provides excellent customer service. (Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.) - Customer satisfaction (sự hài lòng của khách hàng): cảm nhận tích cực của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của họ với một doanh nghiệp. Ví dụ: The survey found that customer satisfaction was high. (Cuộc khảo sát cho thấy sự hài lòng của khách hàng khá cao.) - Customer feedback (phản hồi của khách hàng): những ý kiến, đánh giá của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của họ với một doanh nghiệp. Ví dụ: The company collects customer feedback to improve its products and services. (Công ty thu thập phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình.)