VIETNAMESE

ứng dụng công nghệ

áp dụng công nghệ

word

ENGLISH

technology application

  
NOUN

/tɛkˈnɒləʤi ˌæplɪˈkeɪʃən/

tech adoption

"Ứng dụng công nghệ" là việc sử dụng công nghệ vào các lĩnh vực để cải thiện hiệu quả và năng suất.

Ví dụ

1.

Ứng dụng công nghệ cải thiện hiệu suất hoạt động.

Technology application improves operational efficiency.

2.

Ứng dụng rộng rãi AI đang thay đổi các ngành công nghiệp.

The widespread application of AI transforms industries.

Ghi chú

Từ Application là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Application nhé! check Nghĩa 1: Chương trình phần mềm phục vụ mục đích cụ thể Ví dụ: This application helps track expenses efficiently. (Ứng dụng này giúp theo dõi chi phí hiệu quả.) check Nghĩa 2: Quá trình áp dụng một kỹ thuật hoặc phương pháp Ví dụ: The application of machine learning enhances data analysis. (Việc áp dụng học máy cải thiện phân tích dữ liệu.) check Nghĩa 3: Hồ sơ hoặc biểu mẫu để xin một cơ hội hoặc dịch vụ Ví dụ: The application for the job must be submitted by Monday. (Đơn xin việc phải được nộp trước thứ Hai.)