VIETNAMESE

Uế khí

không khí ô nhiễm

ENGLISH

Polluted air

  
NOUN

/pəˈluːtɪd ɛr/

contaminated air

“Uế khí” là khí bẩn hoặc ô nhiễm, gây hại cho sức khỏe hoặc môi trường.

Ví dụ

1.

Uế khí gây hại cho cả con người và động vật.

Polluted air is harmful to both humans and animals.

2.

Giảm uế khí là ưu tiên môi trường toàn cầu.

Reducing polluted air is a global environmental priority.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Polluted air nhé!

check Toxic air – Khí độc

Phân biệt: Toxic air nhấn mạnh vào mức độ độc hại của khí, trong khi polluted air chỉ trạng thái không sạch nói chung.

Ví dụ: Breathing toxic air can lead to severe health issues. (Hít phải khí độc có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)

check Smog – Khói bụi

Phân biệt: Smog chỉ hỗn hợp của khói và sương mù, là một dạng cụ thể của polluted air.

Ví dụ: The city was covered in thick smog this morning. (Thành phố bị bao phủ bởi khói bụi dày đặc sáng nay.)

check Foul air – Khí hôi thối

Phân biệt: Foul air chỉ khí có mùi hôi hoặc khó chịu, không nhất thiết ô nhiễm như polluted air.

Ví dụ: The basement smelled of foul air due to poor ventilation. (Tầng hầm có mùi khí hôi thối do thông gió kém.)