VIETNAMESE
Ú oà
chơi trốn tìm
ENGLISH
Peekaboo
/ˈpiːkəbuː/
Hide-and-seek
Ú oà là hành động chơi trốn tìm với trẻ nhỏ để làm chúng cười.
Ví dụ
1.
Cô ấy chơi ú oà với con mình để làm bé cười.
She played peekaboo with her baby to make him laugh.
2.
Vui lòng chơi ú oà để làm trẻ vui.
Please play peekaboo to entertain the children.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Peekaboo khi nói hoặc viết nhé!
Play peekaboo - Chơi ú oà
Ví dụ:
She played peekaboo with her baby to make him laugh.
(Cô ấy chơi ú oà với con để làm bé cười.)
Surprise with peekaboo - Làm bất ngờ bằng trò ú oà
Ví dụ:
She surprised the toddler with a peekaboo gesture.
(Cô ấy làm bất ngờ em bé bằng cử chỉ ú oà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết