VIETNAMESE

òa

khóc lớn

word

ENGLISH

Burst into tears

  
VERB

/bɜːst ˈɪntuː tɪəz/

Cry loudly

Oà là âm thanh thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường là khóc lớn.

Ví dụ

1.

Đứa bé oà khóc sau khi bị ngã.

The baby burst into tears after falling.

2.

Oà khóc thường giúp giải tỏa căng thẳng cảm xúc.

Bursting into tears often releases emotional stress.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tears khi nói hoặc viết nhé! check Shed tears – rơi nước mắt Ví dụ: She shed tears as she read the farewell letter. (Cô ấy rơi nước mắt khi đọc thư chia tay) check Wipe away tears – lau nước mắt Ví dụ: He gently wiped away her tears with a tissue. (Anh ấy nhẹ nhàng lau nước mắt của cô bằng khăn giấy) check Be moved to tears – xúc động đến phát khóc Ví dụ: The performance moved the audience to tears. (Màn biểu diễn khiến khán giả xúc động đến phát khóc) check Tears of joy – nước mắt hạnh phúc Ví dụ: She cried tears of joy when she saw her baby for the first time. (Cô ấy rơi nước mắt hạnh phúc khi lần đầu thấy con mình)