VIETNAMESE

ty ren

thanh ren, thanh bu lông

word

ENGLISH

threaded rod

  
NOUN

/ˈθrɛdɪd rɒd/

stud, screw rod

“Ty ren” là thanh kim loại có ren, thường dùng trong xây dựng hoặc lắp đặt để cố định và kết nối các bộ phận.

Ví dụ

1.

Ty ren được sử dụng để cố định các thành phần kết cấu trong xây dựng.

The threaded rod is used to secure structural components in construction.

2.

Ty ren này được thiết kế để chịu lực căng và áp lực cao.

This rod is designed to handle high tension and stress.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ threaded nhé! check Thread (noun) - Ren, sợi chỉ Ví dụ: The thread is used to join mechanical parts. (Thanh ren được sử dụng để kết nối các bộ phận cơ khí.) check Threading (noun) - Việc tạo ren Ví dụ: Threading the rod ensures a secure fit. (Tạo ren trên thanh đảm bảo sự kết nối chắc chắn.) check Threaded (adjective) - Có ren Ví dụ: The threaded sections allowed for easy assembly. (Các phần có ren giúp dễ dàng lắp ráp.)