VIETNAMESE

tuyển mộ

chiêu mộ

word

ENGLISH

enlist

  
VERB

/ɪnˈlɪst/

recruit

“Tuyển mộ” là chiêu mộ người vào một tổ chức (quân đội, công ty...) với mục đích sử dụng lâu dài.

Ví dụ

1.

Họ tuyển mộ binh lính cho quân đội.

They enlisted new soldiers for the army.

2.

Chiến dịch nhằm tuyển mộ thêm tình nguyện viên.

The campaign aims to enlist more volunteers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ enlist khi nói hoặc viết nhé! check Enlist in the army – nhập ngũ Ví dụ: He decided to enlist in the army after finishing school. (Anh ấy quyết định nhập ngũ sau khi học xong) check Enlist support – tranh thủ sự ủng hộ Ví dụ: She worked to enlist support for her new project. (Cô ấy nỗ lực tranh thủ sự ủng hộ cho dự án mới của mình) check Enlist volunteers – tuyển mộ tình nguyện viên Ví dụ: The organization will enlist volunteers for the charity event. (Tổ chức sẽ tuyển mộ tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện) check Enlist help – nhờ sự giúp đỡ Ví dụ: They had to enlist help to complete the task on time. (Họ phải nhờ sự giúp đỡ để hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn)