VIETNAMESE

lời tuyên bố

Lời công bố, thông báo

word

ENGLISH

Declaration

  
NOUN

/ˌdɛkləˈreɪʃən/

Announcement, Statement

Lời tuyên bố là phát ngôn chính thức, công khai thể hiện ý kiến, quan điểm hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Tổng thống đã đưa ra lời tuyên bố về sự đoàn kết dân tộc.

The president made a declaration of national unity.

2.

Những lời tuyên bố có thể truyền cảm hứng tự tin trong thời khủng hoảng.

Declarations can inspire confidence in times of crisis.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ declaration khi nói hoặc viết nhé! check Formal declaration – Tuyên bố chính thức Ví dụ: The president made a formal declaration about the new policies. (Tổng thống đã đưa ra một 'tuyên bố chính thức' về các chính sách mới.) check Declaration of independence – Tuyên ngôn độc lập Ví dụ: The declaration of independence marked the birth of the new nation. ('Tuyên ngôn độc lập' đánh dấu sự ra đời của quốc gia mới.) check Public declaration – Tuyên bố công khai Ví dụ: His public declaration of love was heard by everyone. (Tuyên bố công khai của anh ấy về tình yêu được mọi người nghe thấy.)