VIETNAMESE

Tùy viên

Nhân viên ngoại giao, Chuyên viên đại sứ quán

word

ENGLISH

Attaché

  
NOUN

/əˈtæʃeɪ/

Embassy Staff, Diplomatic Officer

“Tùy viên” là nhân viên ngoại giao phụ trách một lĩnh vực chuyên môn trong đại sứ quán.

Ví dụ

1.

Tùy viên đã hỗ trợ các cuộc thảo luận ngoại giao về chính sách thương mại.

The attaché facilitated diplomatic discussions on trade policies.

2.

Tùy viên chuyên về các lĩnh vực như văn hóa, quốc phòng và kinh tế.

Attachés specialize in areas like culture, defense, and economy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Attaché nhé! check Diplomatic Officer - Sĩ quan ngoại giao Phân biệt: Diplomatic Officer nhấn mạnh vào vai trò đại diện chính thức trong các nhiệm vụ ngoại giao. Ví dụ: The diplomatic officer handled trade negotiations between the two countries. (Sĩ quan ngoại giao đã xử lý các cuộc đàm phán thương mại giữa hai quốc gia.) check Embassy Representative - Đại diện đại sứ quán Phân biệt: Embassy Representative tập trung vào vai trò đại diện trong các hoạt động của đại sứ quán. Ví dụ: The embassy representative attended the international conference. (Đại diện đại sứ quán đã tham dự hội nghị quốc tế.) check Special Envoy - Đặc phái viên Phân biệt: Special Envoy thường được dùng trong các nhiệm vụ chuyên biệt, không chỉ giới hạn trong đại sứ quán. Ví dụ: The special envoy was tasked with resolving the border dispute. (Đặc phái viên được giao nhiệm vụ giải quyết tranh chấp biên giới.)