VIETNAMESE
tùy chọn
ENGLISH
optional
/ˈɒpʃənl/
Tùy chọn là sự lựa chọn không bắt buộc mà người dùng có thể quyết định thực hiện hoặc không.
Ví dụ
1.
Tính năng bổ sung là tùy chọn cho khách hàng.
The additional feature is optional for customers.
2.
Việc bao gồm phụ kiện với sản phẩm là tùy chọn.
It is optional to include accessories with the product.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của optional nhé!
Voluntary - Tự nguyện
Phân biệt:
Voluntary mang nghĩa bạn làm điều gì đó vì bạn muốn, không bị ép buộc, tương tự optional nhưng thường dùng trong bối cảnh liên quan đến hành động cá nhân.
Ví dụ:
Attendance at the workshop is voluntary.
(Tham gia buổi hội thảo là tự nguyện.)
Elective - Tự chọn
Phân biệt:
Elective thường dùng trong giáo dục, chỉ môn học mà học sinh có thể chọn học, khác với optional có phạm vi dùng rộng hơn.
Ví dụ:
History of Art is an elective course this semester.
(Lịch sử nghệ thuật là một môn học tự chọn trong học kỳ này.)
Discretionary - Tùy ý
Phân biệt:
Discretionary ám chỉ việc có thể được quyết định theo sự lựa chọn cá nhân hoặc theo hoàn cảnh, mang tính trang trọng hơn optional.
Ví dụ:
The company offers a discretionary bonus to high performers.
(Công ty tặng tiền thưởng tùy ý cho những người làm việc xuất sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết