VIETNAMESE

tương

word

ENGLISH

soy sauce

  
NOUN

/sɔɪ ˈsɔːs/

Tương là một loại nước chấm làm từ đậu nành hoặc nguyên liệu khác lên men.

Ví dụ

1.

Tương là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực châu Á.

Soy sauce is a common condiment in Asian cuisine.

2.

Cô ấy thêm tương vào món xào.

She added soy sauce to the stir-fry.

Ghi chú

Từ tương là từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và gia vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Soy sauce - Nước tương Ví dụ: Soy sauce is a staple in many Asian kitchens. (Nước tương là thành phần không thể thiếu trong nhiều gian bếp châu Á.) check Dark soy sauce - Hắc xì dầu, loại tương có màu đậm, thường dùng để tạo màu cho món ăn Ví dụ: Dark soy sauce adds a rich color to stir-fried dishes. (Hắc xì dầu tạo màu sắc đậm cho các món xào.) check Light soy sauce - Tương nhạt Ví dụ: Light soy sauce is typically used in marinades and dressings. (Tương nhạt thường được sử dụng trong gia vị ướp và nước trộn.) check Sweet soy sauce - Tương ngọt Ví dụ: Sweet soy sauce is often used in Indonesian cuisine. (Tương ngọt thường được sử dụng trong ẩm thực Indonesia.) check Salted fermented soybean sauce - Tương hột Ví dụ: Salted fermented soybean sauce is used to flavor soups and stews. (Tương hột được dùng để tạo hương vị cho các món canh và hầm.) check Ban soy sauce - Tương bần, loại tương đặc sản của vùng Bần, Việt Nam Ví dụ: Ban soy sauce has a distinct flavor that makes it unique to Vietnam. (Tương bần có hương vị đặc trưng khiến nó trở nên độc đáo ở Việt Nam.) check Hoisin sauce - Tương đen, thường được dùng làm gia vị chấm khi ăn phở hoặc kèm các món nướng Ví dụ: Hoisin sauce is commonly served with pho and grilled meats. (Tương đen thường được dùng với phở và các món nướng.) check Miso paste - Tương Nhật, một loại tương đặc sản của Nhật Bản, làm từ đậu nành và muối Ví dụ: Miso paste is a key ingredient in many Japanese soups. (Tương Nhật là thành phần chính trong nhiều món súp của Nhật.) check Sweet mango chili sauce - Tương ớt xoài Ví dụ: Sweet mango chili sauce is often served with fried shrimp. (Tương ớt xoài thường được dùng với tôm chiên.) check Chili garlic sauce - Sốt ớt tỏi Ví dụ: Chili garlic sauce adds heat to Asian dishes. (Sốt ớt tỏi làm tăng độ cay cho các món ăn châu Á.) check Pickled soybean sauce - Tương xay Ví dụ: Pickled soybean sauce is commonly used in Japanese sushi. (Tương xay thường được sử dụng trong sushi Nhật Bản.)