VIETNAMESE

tục bắt vợ

bắt vợ, tục cưới đặc biệt

word

ENGLISH

bride kidnapping

  
NOUN

/braɪd ˈkɪd.næp.ɪŋ/

ceremonial abduction

“Tục bắt vợ” là phong tục cưới hỏi trong một số cộng đồng, nơi người đàn ông bắt hoặc mang cô dâu về nhà làm vợ.

Ví dụ

1.

Tục bắt vợ vẫn tồn tại trong một số nền văn hóa.

Bride kidnapping still exists in some cultures.

2.

Tục bắt vợ vẫn gây tranh cãi ở một số vùng.

Bride kidnapping is a controversial custom in some regions.

Ghi chú

Từ Tục bắt vợ là một từ vựng thuộc lĩnh vực phong tục dân gian và hôn nhân truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các hình thức hôn nhân đặc biệt trong văn hóa dân gian nhé! check Arranged Marriage - Hôn nhân sắp đặt Ví dụ: Arranged marriage was common in many traditional societies. (Hôn nhân sắp đặt từng phổ biến trong nhiều xã hội truyền thống.) check Elopement - Bỏ trốn để kết hôn Ví dụ: In some cultures, elopement is a way to avoid family opposition. (Ở một số nền văn hóa, bỏ trốn để kết hôn là cách để tránh sự phản đối của gia đình.) check Traditional Courtship - Tán tỉnh truyền thống Ví dụ: Traditional courtship varies widely across different cultures. (Tán tỉnh truyền thống khác nhau rất nhiều giữa các nền văn hóa.)