VIETNAMESE

Tư vấn pháp lý

Người tư vấn pháp lý, Cố vấn luật pháp

word

ENGLISH

Legal Consultant

  
NOUN

/ˈliːgəl ˌkɒnsʌltənt/

Legal Advisor, Compliance Specialist

“Tư vấn pháp lý” là việc cung cấp lời khuyên về các vấn đề liên quan đến luật pháp và quy định.

Ví dụ

1.

Tư vấn pháp lý xem xét các điều khoản của hợp đồng.

The legal consultant reviewed the terms of the contract.

2.

Tư vấn pháp lý cung cấp chuyên môn trong việc điều hướng các quy định.

Legal consultants provide expertise in navigating regulations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Legal Consultant nhé! check Legal Advisor – Cố vấn pháp lý Phân biệt: Legal Advisor nhấn mạnh vai trò cố vấn chiến lược trong các vấn đề pháp luật. Ví dụ: The legal advisor guided the company through the contract negotiation. (Cố vấn pháp lý đã hướng dẫn công ty trong việc đàm phán hợp đồng.) check Corporate Lawyer – Luật sư doanh nghiệp Phân biệt: Corporate Lawyer tập trung vào các vấn đề pháp lý của tổ chức, thường liên quan đến hợp đồng và quy định. Ví dụ: The corporate lawyer ensured compliance with regulations. (Luật sư doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ các quy định.) check Compliance Consultant – Tư vấn tuân thủ pháp lý Phân biệt: Compliance Consultant chuyên về đảm bảo tổ chức tuân thủ các luật pháp và quy định. Ví dụ: The compliance consultant reviewed all legal documents for accuracy. (Tư vấn tuân thủ pháp lý đã xem xét tất cả các tài liệu pháp lý để đảm bảo tính chính xác.)