VIETNAMESE

Tư vấn kỹ thuật

Chuyên gia tư vấn kỹ thuật, Nhà hỗ trợ giải pháp

word

ENGLISH

Technical Consultant

  
NOUN

/ˈtɛknɪkl ˌkɒnsʌltənt/

Engineering Advisor, Technical Specialist

“Tư vấn kỹ thuật” là việc hỗ trợ và cung cấp giải pháp kỹ thuật cho các vấn đề hoặc dự án cụ thể.

Ví dụ

1.

Tư vấn kỹ thuật giải quyết vấn đề tương thích phần mềm.

The technical consultant resolved the software compatibility issue.

2.

Tư vấn kỹ thuật đảm bảo tích hợp hệ thống trơn tru.

Technical consultants ensure smooth integration of systems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Technical Consultant nhé! check Technology Advisor – Cố vấn công nghệ Phân biệt: Technology Advisor chuyên về các giải pháp công nghệ, gần nghĩa với Technical Consultant. Ví dụ: The technology advisor introduced cutting-edge tools for the project. (Cố vấn công nghệ đã giới thiệu các công cụ tiên tiến cho dự án.) check Engineering Consultant – Tư vấn kỹ thuật Phân biệt: Engineering Consultant tập trung vào các giải pháp kỹ thuật trong lĩnh vực kỹ thuật. Ví dụ: The engineering consultant helped design the new bridge. (Tư vấn kỹ thuật đã hỗ trợ thiết kế cây cầu mới.) check System Consultant – Tư vấn hệ thống Phân biệt: System Consultant cung cấp lời khuyên về các hệ thống kỹ thuật, tương tự Technical Consultant. Ví dụ: The system consultant resolved the network issues efficiently. (Tư vấn hệ thống đã giải quyết các vấn đề mạng một cách hiệu quả.)