VIETNAMESE

tự tin khoe cá tính

bộc lộ cá tính, thể hiện sự tự tin

word

ENGLISH

confidently express individuality

  
PHRASE

/ˈkɒnfɪdəntli ɪkˈsprɛs ˌɪndɪvɪˈdjuːəlɪti/

show personality boldly, stand out

“Tự tin khoe cá tính” là thể hiện bản thân một cách mạnh dạn và tự tin.

Ví dụ

1.

Cô ấy tự tin khoe cá tính qua thời trang.

She confidently expresses her individuality through fashion.

2.

Anh ấy tự tin khoe cá tính trong công việc.

He confidently expresses individuality in his work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của confidently express individuality (tự tin khoe cá tính) nhé! check Show one’s true colors – Thể hiện con người thật Phân biệt: Show one’s true colors là thành ngữ sát nghĩa với express individuality một cách rõ ràng. Ví dụ: She finally showed her true colors on stage. (Cô ấy đã thể hiện bản chất thật sự trên sân khấu.) check Be unapologetically yourself – Là chính mình không rào cản Phân biệt: Be unapologetically yourself mô tả sự tự tin không ngại phán xét, đồng nghĩa mạnh với confidently express individuality. Ví dụ: Be unapologetically yourself – that’s real power. (Hãy là chính bạn một cách tự tin – đó mới là sức mạnh thật sự.) check Own your uniqueness – Tự tin với sự khác biệt Phân biệt: Own your uniqueness gần nghĩa với confidently express individuality trong ngữ cảnh phát triển bản thân. Ví dụ: Own your uniqueness and shine. (Hãy tự tin với cá tính của bạn và tỏa sáng.) check Let your personality shine – Để cá tính toả sáng Phân biệt: Let your personality shine là cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn nhưng đồng nghĩa với confidently express individuality. Ví dụ: Let your personality shine in your work. (Hãy để cá tính bạn tỏa sáng qua công việc.)