VIETNAMESE

từ phản nghĩa

từ trái nghĩa

word

ENGLISH

antonym

  
NOUN

/ˈæntənɪm/

opposite

Từ phản nghĩa là từ có ý nghĩa trái ngược hoàn toàn với một từ khác.

Ví dụ

1.

"Hot" là từ phản nghĩa của "cold".

"Hot" is an antonym of "cold".

2.

Hiểu từ phản nghĩa giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Understanding antonyms improves language skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Antonym nhé! Opposite – Đối lập Phân biệt: Opposite ám chỉ một từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược với một từ khác. Antonym là từ ngữ học để chỉ các từ trái nghĩa, trong khi opposite có thể được dùng rộng rãi hơn. Ví dụ: The opposite of hot is cold. (Từ đối lập của nóng là lạnh.) Contrary – Trái ngược Phân biệt: Contrary chỉ sự khác biệt rõ rệt giữa hai cái gì đó về mặt ý tưởng, quan điểm, hoặc thuộc tính. Nó cũng có thể được sử dụng thay cho antonym, nhưng có phần nhấn mạnh vào sự khác biệt về tính chất hơn là chỉ từ ngữ. Ví dụ: His views are contrary to mine. (Quan điểm của anh ấy trái ngược với của tôi.) Inverse – Đảo ngược Phân biệt: Inverse chỉ sự thay đổi hoàn toàn về hướng hoặc trạng thái so với cái ban đầu. Đây là cách dùng hơi chuyên ngành hơn, thường gặp trong toán học và logic, nhưng vẫn có thể áp dụng khi nói đến các khái niệm trái ngược. Ví dụ: The inverse of addition is subtraction. (Phép đảo ngược của phép cộng là phép trừ.)