VIETNAMESE
từ nhỏ
từ bé, từ lúc nhỏ
ENGLISH
since childhood
/sɪns ˈtʃaɪldhʊd/
from a young age, from infancy
“Từ nhỏ” là khoảng thời gian từ khi còn bé.
Ví dụ
1.
Anh ấy yêu thích vẽ tranh từ nhỏ.
He has loved painting since childhood.
2.
Cô ấy đã đọc sách từ nhỏ.
She has been reading books since childhood.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của since childhood (từ nhỏ) nhé!
From a young age - Từ khi còn nhỏ
Phân biệt:
From a young age là cách nói phổ biến, rất gần với since childhood.
Ví dụ:
She’s loved painting from a young age.
(Cô ấy đã yêu thích vẽ tranh từ khi còn nhỏ.)
Since being a kid - Kể từ khi còn là trẻ con
Phân biệt:
Since being a kid là cách nói thân mật hơn, tương đương since childhood.
Ví dụ:
I’ve wanted to be a pilot since being a kid.
(Tôi đã muốn làm phi công từ hồi nhỏ.)
Ever since I was little - Từ khi tôi còn bé
Phân biệt:
Ever since I was little sát nghĩa với since childhood trong văn phong tự sự.
Ví dụ:
Ever since I was little, I’ve enjoyed music.
(Từ khi tôi còn bé, tôi đã yêu thích âm nhạc.)
From early years - Từ những năm đầu đời
Phân biệt:
From early years gần với since childhood trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
From early years, he showed signs of brilliance.
(Từ khi còn nhỏ, anh ấy đã cho thấy sự thông minh vượt trội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết