VIETNAMESE
Tự làm mình kiệt sức
làm kiệt quệ
ENGLISH
Exhaust oneself
/ɪɡˈzɔːst wʌnˈsɛlf/
Overwork oneself
Tự làm mình kiệt sức là làm việc quá sức dẫn đến mệt mỏi nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Cô ấy tự làm mình kiệt sức vì làm việc ngoài giờ mỗi ngày.
She exhausted herself by working overtime every day.
2.
Vui lòng đừng tự làm mình kiệt sức với những việc không cần thiết.
Please don’t exhaust yourself with unnecessary tasks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Exhaust khi nói hoặc viết nhé!
Feel exhausted - Cảm thấy kiệt sức
Ví dụ:
She felt exhausted after running a marathon.
(Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau khi chạy marathon.)
Exhaust resources - Làm cạn kiệt tài nguyên
Ví dụ:
The company exhausted its resources during the expansion.
(Công ty làm cạn kiệt tài nguyên trong quá trình mở rộng.)
Exhaust possibilities - Kiểm tra hết các khả năng
Ví dụ:
They exhausted all possibilities before making a decision.
(Họ đã kiểm tra hết các khả năng trước khi đưa ra quyết định.)
Exhaust options - Hết các lựa chọn
Ví dụ:
He exhausted all options to save his business.
(Anh ấy đã hết mọi lựa chọn để cứu doanh nghiệp của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết