VIETNAMESE

kiệt sức

kiệt quệ

ENGLISH

exhausted

  
NOUN

/ɪgˈzɑstəd/

fatigued, wearied, worn out

Kiệt sức là một loại căng thẳng liên quan đến công việc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của bạn.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ chạy xung quanh sân mãi cho đến khi chúng kiệt sức.

The children ran round and round the playground until they were exhausted.

2.

Những người leo núi kiệt sức đã được giải cứu bằng trực thăng.

The exhausted climbers were rescued by helicopter.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ chỉ trạng thái con người trong tiếng Anh nhé:

Kiệt sức: exhausted

Buồn ngủ: sleepy

Bận rộn: busy

Tỉnh táo: conscious

Rảnh rỗi: free

Sẵn sàng: ready

Chán nản: depressed