VIETNAMESE

bơm tự hút

bơm tự mồi

word

ENGLISH

self-priming pump

  
NOUN

/sɛlf ˈpraɪmɪŋ pʌmp/

auto-suction pump

"Bơm tự hút" là bơm có khả năng tự động loại bỏ không khí khỏi buồng bơm để tạo lực hút.

Ví dụ

1.

Bơm tự hút rất lý tưởng cho sử dụng gia đình.

The self-priming pump is ideal for domestic use.

2.

Bơm tự hút giúp đơn giản hóa việc lắp đặt.

Self-priming pumps simplify installation.

Ghi chú

Từ self-priming là một từ ghép của self (tự thân) và priming (khởi động). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Self-learning – Tự học Ví dụ: The student used self-learning techniques to master programming. (Học sinh sử dụng phương pháp tự học để thành thạo lập trình.) check Self-driving – Tự lái Ví dụ: Self-driving cars are the future of transportation. (Xe tự lái là tương lai của giao thông vận tải.)