VIETNAMESE
tứ đức
bốn phẩm hạnh
ENGLISH
Four Virtues
/ˌfɔːr ˈvɜːr.tʃuːz/
Confucian values
"Tứ đức" là bốn đức tính cần thiết của phụ nữ trong Nho giáo: Công, Dung, Ngôn, Hạnh.
Ví dụ
1.
Tứ Đức nhấn mạnh vai trò lý tưởng của phụ nữ trong xã hội truyền thống.
The Four Virtues emphasized the ideal role of women in traditional society.
2.
Các cuộc thảo luận về Tứ Đức nhấn mạnh ý nghĩa lịch sử của chúng.
Discussions about the Four Virtues highlight their historical significance.
Ghi chú
Từ Tứ đức là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nho giáo và văn hóa truyền thống Á Đông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các chuẩn mực đạo đức trong Nho giáo nhé!
Confucian Ethics - Đạo đức Nho giáo
Ví dụ:
Confucian Ethics emphasize family values and respect for elders.
(Đạo đức Nho giáo nhấn mạnh giá trị gia đình và sự tôn kính người lớn tuổi.)
Four Virtues - Tứ Đức (Công, Dung, Ngôn, Hạnh)
Ví dụ:
In ancient China, women were expected to cultivate the Four Virtues.
(Ở Trung Quốc cổ đại, phụ nữ được kỳ vọng phải rèn luyện Tứ Đức.)
Traditional Femininity - Nữ tính truyền thống
Ví dụ:
Traditional Femininity in Confucian societies valued modesty and obedience.
(Nữ tính truyền thống trong xã hội Nho giáo đề cao sự khiêm tốn và phục tùng.)
Moral Conduct - Hành vi đạo đức
Ví dụ:
Moral Conduct was an essential virtue in Confucian teachings.
(Hành vi đạo đức là một đức tính quan trọng trong giáo lý Nho giáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết