VIETNAMESE

từ điển sống

kho kiến thức sống

word

ENGLISH

walking encyclopedia

  
NOUN

/ˈwɔːkɪŋ ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/

knowledge bank

Từ điển sống là người có hiểu biết sâu rộng, có thể giải đáp nhiều thắc mắc như một cuốn từ điển.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một từ điển sống về lịch sử.

He is a walking encyclopedia of history.

2.

Cô ấy giống như một từ điển sống.

She acts like a walking encyclopedia.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Walking encyclopedia nhé! check Human repository of knowledge – Kho tri thức con người Phân biệt: Human repository of knowledge chỉ một người có kho tàng kiến thức rộng lớn, có thể ghi nhớ rất nhiều thông tin. Walking encyclopedia nhấn mạnh vào việc người đó có thể cung cấp thông tin giống như một cuốn bách khoa toàn thư. Ví dụ: He is a human repository of knowledge and knows a little about everything. (Anh ấy là kho tri thức con người và biết một chút về mọi thứ.) check Knowledgeable person – Người hiểu biết Phân biệt: Knowledgeable person chỉ người có kiến thức rộng, nhưng không nhất thiết phải có khả năng nhớ mọi thứ như một cuốn bách khoa toàn thư. Walking encyclopedia là cách nói phóng đại cho người cực kỳ hiểu biết. Ví dụ: She is a knowledgeable person when it comes to history. (Cô ấy là một người hiểu biết về lịch sử.) check Information bank – Ngân hàng thông tin Phân biệt: Information bank chỉ một người hoặc hệ thống chứa đựng nhiều thông tin, giống như kho tài liệu. Walking encyclopedia mang tính miêu tả hơn về một cá nhân. Ví dụ: He is an information bank on current events. (Anh ấy là ngân hàng thông tin về các sự kiện hiện tại.)