VIETNAMESE

từ đầu

bắt đầu lại

word

ENGLISH

from the beginning

  
PHRASE

/frʌm ðə bɪˈɡɪnɪŋ/

anew, afresh

Từ đầu là chỉ việc bắt đầu lại từ mốc thời gian hoặc hành động trước đó.

Ví dụ

1.

Hãy làm lại dự án này từ đầu.

Let’s do this project from the beginning.

2.

Kể lại câu chuyện từ đầu.

Start the story from the beginning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của From the beginning nhé! check Initially – Lúc đầu Phân biệt: Initially chỉ sự bắt đầu từ lúc đầu, thường là sự khởi đầu của một quá trình hoặc sự kiện. From the beginning bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, nhấn mạnh từ giai đoạn đầu của một sự việc. Ví dụ: We initially agreed on the project terms. (Chúng tôi lúc đầu đã thống nhất về các điều khoản của dự án.) check At first – Lúc đầu Phân biệt: At first thường chỉ sự khởi đầu của một sự việc, giống như initially, nhưng có thể mang tính chất thời gian cụ thể hơn. From the beginning có thể bao hàm toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối. Ví dụ: At first, she was hesitant to join the team. (Lúc đầu, cô ấy do dự khi tham gia vào đội nhóm.) check Right from the start – Ngay từ lúc bắt đầu Phân biệt: Right from the start nhấn mạnh tính ngay lập tức khi một sự kiện bắt đầu, có thể là ngay khi sự kiện đó xảy ra. From the beginning là cụm từ chung hơn, bao hàm mọi yếu tố từ đầu. Ví dụ: He knew right from the start that it would be difficult. (Anh ấy biết ngay từ lúc bắt đầu rằng điều này sẽ khó khăn.)