VIETNAMESE

từ cổ

từ xưa, từ lỗi thời

word

ENGLISH

archaic word

  
NOUN

/ɑːrˈkeɪɪk wɜːrd/

obsolete term

Từ cổ là từ ngữ đã không còn được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Ví dụ

1.

"Thou" là một từ cổ trong tiếng Anh.

Thou is an archaic word in English.

2.

Văn bản đầy những từ cổ.

The text is full of archaic words.

Ghi chú

Từ Archaic word là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Archaic word nhé! check Nghĩa 1: Một từ hoặc thuật ngữ đã lỗi thời và không còn được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại. Ví dụ: Thou is an archaic word for you. (Thou là một từ cổ, thay cho you.) check Nghĩa 2: Từ hoặc cụm từ có nguồn gốc từ quá khứ, được giữ lại trong các văn bản cổ hoặc tác phẩm cổ điển. Ví dụ: Shakespeare's plays are full of archaic words. (Các vở kịch của Shakespeare chứa đầy những từ cổ.) check Nghĩa 3: Từ được sử dụng trong ngữ cảnh đặc biệt như văn học, nghiên cứu lịch sử. Ví dụ: The researcher examined archaic words in ancient texts. (Nhà nghiên cứu đã xem xét các từ cổ trong các văn bản cổ đại.)