VIETNAMESE

Quận trưởng

Quan chức hành chính

word

ENGLISH

County Chief

  
NOUN

/ˈkaʊn.ti tʃiːf/

District leader, Municipal head

"Quận trưởng" là viên chức đứng đầu một quận trong hệ thống hành chính của một số quốc gia.

Ví dụ

1.

Quận trưởng chịu trách nhiệm thực thi pháp luật trong quận.

The county chief is responsible for law enforcement in the district.

2.

Người dân đã bầu một quận trưởng mới vào năm ngoái.

The citizens elected a new county chief last year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của County Chief nhé! check District Leader – Lãnh đạo quận Phân biệt: District leader thường mang nghĩa chính trị hơn, ám chỉ người lãnh đạo quận trong một đảng phái hoặc tổ chức chính trị, trong khi county chief là chức danh hành chính. Ví dụ: The district leader plays a key role in local elections. (Lãnh đạo quận đóng vai trò quan trọng trong các cuộc bầu cử địa phương.) check Sheriff – Cảnh sát trưởng quận Phân biệt: Sheriff là người chịu trách nhiệm thực thi pháp luật trong một quận, trong khi county chief có vai trò quản lý hành chính rộng hơn. Ví dụ: The sheriff is responsible for law enforcement in the county. (Cảnh sát trưởng quận chịu trách nhiệm thực thi pháp luật trong quận.) check Municipal Head – Người đứng đầu đô thị Phân biệt: Municipal head thường chỉ người quản lý một khu đô thị rộng hơn, trong khi county chief tập trung vào việc quản lý quận. Ví dụ: The municipal head oversees infrastructure development. (Người đứng đầu đô thị giám sát việc phát triển cơ sở hạ tầng.) check Local Governor – Thống đốc địa phương Phân biệt: Local governor có thể quản lý một khu vực rộng hơn như một tỉnh hoặc vùng, trong khi county chief chỉ giới hạn trong quận. Ví dụ: The local governor implemented new policies to improve public services. (Thống đốc địa phương đã thực hiện các chính sách mới để cải thiện dịch vụ công.)