VIETNAMESE

Trưởng ban pháp chế

Lãnh đạo pháp lý, Quản lý pháp chế

word

ENGLISH

Head of Legal Affairs

  
NOUN

/hɛd əv ˈliːgəl əˈfeəz/

Legal Manager, Compliance Leader

“Trưởng ban pháp chế” là người quản lý các vấn đề pháp lý trong tổ chức.

Ví dụ

1.

Trưởng ban pháp chế trình bày các quy định được cập nhật.

The head of legal affairs presented the updated regulations.

2.

Trưởng ban pháp chế đóng vai trò then chốt trong quản lý tuân thủ.

Heads of legal affairs play a key role in compliance management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Head of Legal Affairs nhé! check Legal Director - Giám đốc pháp lý Phân biệt: Legal Director nhấn mạnh vào vai trò lãnh đạo các vấn đề pháp lý trong tổ chức. Ví dụ: The legal director reviewed all contracts before they were signed. (Giám đốc pháp lý đã xem xét tất cả các hợp đồng trước khi chúng được ký.) check Corporate Legal Head - Trưởng ban pháp lý doanh nghiệp Phân biệt: Corporate Legal Head tập trung vào việc quản lý các vấn đề pháp lý liên quan đến doanh nghiệp. Ví dụ: The corporate legal head ensured compliance with regulatory requirements. (Trưởng ban pháp lý doanh nghiệp đã đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý.) check Chief Compliance Officer - Giám đốc tuân thủ Phân biệt: Chief Compliance Officer tập trung vào việc giám sát và đảm bảo tổ chức tuân thủ các quy định pháp luật. Ví dụ: The chief compliance officer developed a robust compliance framework for the company. (Giám đốc tuân thủ đã phát triển một khung tuân thủ vững chắc cho công ty.)