VIETNAMESE

trứng gà

trứng gà ta, hột gà

ENGLISH

chicken egg

  
NOUN

/ˈtʃɪkɪn ɛg/

Trứng gà là sản phẩm sinh sản của gà cái, có hình bầu dục, hai đầu không cân bằng, một to một nhỏ. Trứng gà có màu trắng hoặc nâu, tùy thuộc vào giống gà.

Ví dụ

1.

Trứng gà là sự kết hợp ngon miệng và đầy dinh dưỡng cho món salad, bằng việc bổ sung thêm chất đạm và hương vị đậm đà cho món ăn.

The chicken egg in my salad was a delicious and nutritious addition, adding protein and depth of flavor to the dish.

2.

Trứng gà là loại thực phẩm tương đối rẻ và sẵn có.

The chicken egg is a relatively inexpensive and readily available food.

Ghi chú

Ngoài nghĩa là “ngân hàng”, cùng DOL tìm hiểu nghĩa khác của từ Bank ở dạng động từ nhé! + Egg somebody on/ Egg on somebody (xúi ai làm gì): đây là cụm động từ mang nghĩa thân mật (informal), mang nghĩa khích hoặc xúi ai đó làm những việc mà họ không nên làm. Ví dụ: The crowd egged on the teenager to jump off the bridge, but he eventually chickened out. (Đám đông xúi bẩy bạn trẻ nhảy cầu, nhưng rốt cuộc bạn ấy đã quá nhát để làm vậy.)