VIETNAMESE
trung du
vùng trung cao
ENGLISH
midland
/mɪdlænd/
uplands, hills
Trung du là vùng đất cao vừa phải, nằm giữa đồng bằng và miền núi.
Ví dụ
1.
Vùng trung du rất thích hợp để trồng chè.
The midlands are ideal for growing tea.
2.
Vùng trung du thường có khí hậu mát mẻ hơn.
The midlands often have cooler climates.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của midland nhé!
Upland - Vùng cao nguyên
Phân biệt:
Upland là vùng đất cao hơn đồng bằng nhưng thấp hơn núi, giống midland, nhưng thường nhấn mạnh độ cao rõ rệt và đôi khi có khí hậu mát mẻ hơn.
Ví dụ:
The upland region is perfect for grazing livestock.
(Vùng cao nguyên rất lý tưởng để chăn thả gia súc.)
Highland - Cao nguyên
Phân biệt:
Highland là khu vực cao hơn đồng bằng, tương tự midland, nhưng thường cao hơn và gợi cảm giác gồ ghề, gần với miền núi hơn.
Ví dụ:
The highland villages enjoy cool summers.
(Các ngôi làng ở cao nguyên có mùa hè mát mẻ.)
Foothills - Vùng chân núi
Phân biệt:
Foothills là vùng đất thấp dần từ núi xuống, giống midland, nhưng tập trung vào vị trí chuyển tiếp giữa núi và đồng bằng.
Ví dụ:
The foothills are covered with dense forests.
(Vùng chân núi được bao phủ bởi những khu rừng rậm rạp.)
Mid-region - Vùng giữa
Phân biệt:
Mid-region là khu vực trung gian về độ cao, tương tự midland, nhưng mang tính tổng quát hơn và ít nhấn mạnh đặc điểm địa lý cụ thể.
Ví dụ:
The mid-region lies between the plains and peaks.
(Vùng giữa nằm giữa đồng bằng và các đỉnh núi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết