VIETNAMESE

trung đoàn phó

phó chỉ huy trung đoàn

word

ENGLISH

deputy commander of regiment

  
NOUN

/ˈdɛpjʊti kəˈmændər əv ˈrɛdʒɪmənt/

second-in-command

"Trung đoàn phó" là người hỗ trợ chỉ huy trung đoàn.

Ví dụ

1.

Trung đoàn phó hỗ trợ lập kế hoạch chiến lược.

The deputy commander of the regiment assisted in strategic planning.

2.

Trung đoàn phó đảm bảo thực hiện trơn tru các hoạt động.

Deputy commanders ensure smooth execution of operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deputy nhé! check Assistant – Trợ lý Phân biệt: Assistant thường mang nghĩa hỗ trợ, giúp đỡ trong công việc, không nhất thiết phải mang tính chất thay thế như deputy. Ví dụ: The assistant prepared the documents for the meeting. (Trợ lý đã chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp.) check Vice – Phó, thay thế Phân biệt: Vice thường chỉ chức vụ đứng thứ hai, thay thế cho chức vụ chính, ví dụ như Vice President. Ví dụ: The vice president represented the company at the conference. (Phó chủ tịch đại diện công ty tại hội nghị.) check Subordinate – Cấp dưới Phân biệt: Subordinate thường chỉ người thuộc cấp bậc thấp hơn, không phải vai trò hỗ trợ trực tiếp hoặc thay thế. Ví dụ: The manager delegated tasks to her subordinates. (Người quản lý đã giao nhiệm vụ cho các cấp dưới.)