VIETNAMESE
trong vùng
trong khu vực, trong phạm vi
ENGLISH
in the region
/ɪn ðə ˈriːdʒən/
within the area, in the zone
“Trong vùng” là thuộc về một khu vực địa lý cụ thể.
Ví dụ
1.
Tăng trưởng kinh tế mạnh trong vùng.
Economic growth is strong in the region.
2.
Du lịch đang phát triển trong vùng.
Tourism is developing in the region.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in the region (trong vùng) nhé!
Within the area - Trong khu vực
Phân biệt:
Within the area là cách nói chính xác và gần với in the region về mặt địa lý.
Ví dụ:
This plant only grows within the area.
(Loài cây này chỉ mọc trong khu vực đó.)
Across the region - Khắp vùng
Phân biệt:
Across the region nhấn mạnh phạm vi lan rộng, tương đương với in the region.
Ví dụ:
The disease spread quickly across the region.
(Dịch bệnh lan nhanh khắp vùng.)
Throughout the area - Xuyên suốt khu vực
Phân biệt:
Throughout the area sát nghĩa với in the region trong ngữ cảnh bao phủ toàn bộ phạm vi.
Ví dụ:
We conducted surveys throughout the area.
(Chúng tôi đã khảo sát toàn bộ khu vực.)
Within this zone - Trong vùng này
Phân biệt:
Within this zone gần với in the region trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mô tả địa lý cụ thể.
Ví dụ:
All vehicles must stay within this zone.
(Tất cả xe cộ phải ở trong vùng quy định này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết