VIETNAMESE

khoe khoang

tự hào, phô trương

word

ENGLISH

Boast

  
VERB

/boʊst/

Brag

“Khoe khoang” là hành động phô trương để gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý.

Ví dụ

1.

Anh ấy thường khoe khoang về những thành tựu của mình.

He often boasts about his achievements.

2.

Cô ấy khoe khoang về chiếc xe mới của mình với mọi người.

She boasted of her new car to everyone.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ boast khi nói hoặc viết nhé! check boast about sth – khoe khoang về điều gì Ví dụ: He boasted about his expensive car all evening. (Anh ấy khoe khoang về chiếc xe đắt tiền của mình suốt cả tối) check boast that... – khoe rằng... Ví dụ: She boasted that she had never failed a test. (Cô ấy khoe rằng mình chưa từng trượt bài kiểm tra nào) check boast of sth – tự hào về điều gì (dùng trang trọng hoặc văn viết) Ví dụ: The university boasts of a long tradition of excellence. (Trường đại học tự hào có một truyền thống lâu đời về chất lượng) check boast sth – sở hữu một cách nổi bật, tự hào (formal) Ví dụ: The hotel boasts a stunning view of the sea. (Khách sạn tự hào có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển)