VIETNAMESE

trong khoảng

trong phạm vi, bên trong

word

ENGLISH

within

  
PREPOSITION

/wɪˈðɪn/

inside, in

“Trong khoảng” là cụm từ diễn tả phạm vi về thời gian hoặc không gian.

Ví dụ

1.

Vui lòng trả lại sách trong khoảng một tuần.

Please return the book within a week.

2.

Anh ấy sẽ hoàn thành dự án trong khoảng hai ngày.

He will finish the project within two days.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ within khi nói hoặc viết nhé! check within + time period – trong khoảng thời gian Ví dụ: The results will be available within 24 hours. (Kết quả sẽ có trong vòng 24 giờ) check within reach – trong tầm tay / dễ tiếp cận Ví dụ: A better life is finally within reach. (Một cuộc sống tốt hơn cuối cùng cũng nằm trong tầm tay) check within limits / reason – trong giới hạn / hợp lý Ví dụ: Freedom must be exercised within reason. (Tự do phải được thực hiện trong khuôn khổ hợp lý) check within an area / a space – trong một khu vực / phạm vi Ví dụ: All phones must be turned off within the testing area. (Tất cả điện thoại phải tắt trong khu vực thi)