VIETNAMESE
trọng âm chính
nhấn âm chính
ENGLISH
primary stress
/ˈpraɪmɛri strɛs/
main stress
Trọng âm chính là âm tiết được nhấn mạnh nhất trong một từ có nhiều trọng âm.
Ví dụ
1.
Từ này có trọng âm chính ở âm tiết đầu tiên.
The word has a primary stress on the first syllable.
2.
Trọng âm chính thay đổi ý nghĩa của từ.
The primary stress changes the meaning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Primary stress nhé!
Main stress – Stress chính
Phân biệt:
Main stress là cách nói khác của primary stress, nhấn mạnh vào âm tiết có sự nhấn mạnh mạnh mẽ nhất trong một từ.
Ví dụ:
The main stress falls on the first syllable of the word beautiful.
(Âm nhấn chính rơi vào âm tiết đầu tiên của từ beautiful.)
Lexical stress – Stress từ vựng
Phân biệt:
Lexical stress ám chỉ sự nhấn mạnh vào một âm tiết cụ thể trong một từ, trong khi primary stress nhấn mạnh vào âm tiết có độ nhấn mạnh cao nhất trong toàn bộ từ.
Ví dụ:
The lexical stress in record changes depending on whether it's a noun or a verb.
(Stress từ vựng trong record thay đổi tùy thuộc vào việc nó là danh từ hay động từ.)
Syllabic stress – Stress âm tiết
Phân biệt:
Syllabic stress chỉ sự nhấn mạnh vào một âm tiết cụ thể trong từ, giống như primary stress, nhưng có thể dùng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh âm học.
Ví dụ:
The syllabic stress is on the second syllable in computer.
(Stress âm tiết rơi vào âm tiết thứ hai trong computer.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết