VIETNAMESE

trợ từ

từ bổ trợ

word

ENGLISH

particle

  
NOUN

/ˈpɑːrtɪkl/

marker, auxiliary

Trợ từ là từ ngữ dùng để nhấn mạnh, biểu cảm hoặc bổ trợ trong câu.

Ví dụ

1.

Trợ từ làm nổi bật câu.

The particle emphasizes the sentence.

2.

Anh ấy dùng trợ từ để nhấn mạnh.

He used a particle for emphasis.

Ghi chú

Từ particle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của particle nhé! check Nghĩa 1: Một phần rất nhỏ của vật chất, một hạt nhỏ hoặc phần tử. Ví dụ: A particle of dust settled on the table. (Một hạt bụi đã rơi xuống bàn.) check Nghĩa 2: Một đơn vị nhỏ trong ngữ pháp, thường dùng để thay đổi ý nghĩa của câu hoặc từ. Ví dụ: In the sentence, the particle not is used to form the negative. (Trong câu, từ not là một particle được dùng để tạo thành thể phủ định.) check Nghĩa 3: Một đơn vị trong vật lý, đặc biệt là trong nghiên cứu về các hạt vi mô. Ví dụ: The scientist studied the movement of particles in the air. (Nhà khoa học nghiên cứu sự chuyển động của các hạt trong không khí.)