VIETNAMESE
Trình làng
giới thiệu sản phẩm
ENGLISH
Launch
/lɔːnʧ/
Debut
Trình làng là ra mắt hoặc giới thiệu một sản phẩm mới.
Ví dụ
1.
Công ty trình làng điện thoại thông minh mới ngày hôm qua.
The company launched its new smartphone yesterday.
2.
Vui lòng trình làng sản phẩm tại triển lãm sắp tới.
Please launch the product at the upcoming exhibition.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Launch khi nói hoặc viết nhé!
Launch (a product) - Trình làng một sản phẩm
Ví dụ:
The company launched its latest smartphone at the event.
(Công ty trình làng chiếc điện thoại thông minh mới nhất tại sự kiện.)
Launch a campaign - Khởi động một chiến dịch
Ví dụ:
They launched a campaign to raise awareness about climate change.
(Họ khởi động một chiến dịch để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)
Launch a website - Ra mắt một trang web
Ví dụ:
The startup launched its website to reach more customers.
(Công ty khởi nghiệp ra mắt trang web để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.)
Launch a satellite - Phóng vệ tinh
Ví dụ:
The agency successfully launched a satellite into orbit.
(Cơ quan này đã phóng vệ tinh thành công vào quỹ đạo.)
Launch a business - Khởi nghiệp
Ví dụ:
She launched a business selling handmade crafts.
(Cô ấy khởi nghiệp bằng cách bán đồ thủ công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết