VIETNAMESE

Triển khai sản xuất

Khởi động sản xuất, Bắt đầu chế tạo

word

ENGLISH

Launch Production

  
VERB

/lɔːnʧ prəˈdʌkʃən/

Start Manufacturing, Begin Operations

“Triển khai sản xuất” là hành động bắt đầu quy trình sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Công ty quyết định triển khai sản xuất dòng sản phẩm mới nhất của mình.

The company decided to launch production of their latest product line.

2.

Máy móc tiên tiến được sử dụng để triển khai sản xuất hiệu quả.

Advanced machinery is used to launch production efficiently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Launch Production nhé! check Start Manufacturing - Bắt đầu sản xuất Phân biệt: Start Manufacturing nhấn mạnh vào việc khởi động quy trình sản xuất hàng hóa. Ví dụ: The company started manufacturing electric vehicles last month. (Công ty đã bắt đầu sản xuất xe điện vào tháng trước.) check Commence Production - Khởi động sản xuất Phân biệt: Commence Production là cách diễn đạt chính thức hơn, chỉ việc bắt đầu sản xuất. Ví dụ: The factory commenced production of the new product line. (Nhà máy đã khởi động sản xuất dòng sản phẩm mới.) check Begin Production - Bắt đầu quá trình sản xuất Phân biệt: Begin Production tập trung vào thời điểm bắt đầu chuỗi sản xuất. Ví dụ: They began production after receiving the necessary approvals. (Họ đã bắt đầu quá trình sản xuất sau khi nhận được các phê duyệt cần thiết.)