VIETNAMESE

Triển khai công việc

Thực hiện nhiệm vụ, Bắt đầu công việc

word

ENGLISH

Implement Work

  
VERB

/ˌɪmplɪˈmɛnt wɜːk/

Execute, Initiate Tasks

“Triển khai công việc” là hành động bắt đầu thực hiện các nhiệm vụ hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Quản lý được giao triển khai công việc cho dự án mới.

The manager was assigned to implement work on the new project.

2.

Nhân viên phải lên kế hoạch cẩn thận trước khi triển khai công việc.

Employees must plan carefully before they implement work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Implement Work nhé! check Carry Out Tasks - Thực hiện nhiệm vụ Phân biệt: Carry Out Tasks nhấn mạnh vào việc hoàn thành các công việc đã được phân công. Ví dụ: Employees are expected to carry out tasks according to the plan. (Nhân viên được kỳ vọng thực hiện nhiệm vụ theo kế hoạch.) check Start Work Execution - Bắt đầu triển khai công việc Phân biệt: Start Work Execution tập trung vào việc khởi động các hoạt động công việc. Ví dụ: The project manager ensured the team started work execution on time. (Quản lý dự án đã đảm bảo nhóm bắt đầu triển khai công việc đúng hạn.) check Initiate Assignments - Khởi động nhiệm vụ Phân biệt: Initiate Assignments nhấn mạnh vào việc bắt đầu các nhiệm vụ được giao. Ví dụ: The supervisor initiated assignments for the new team members. (Người giám sát đã khởi động các nhiệm vụ cho các thành viên nhóm mới.)